Có 2 kết quả:
无事生非 wú shì shēng fēi ㄨˊ ㄕˋ ㄕㄥ ㄈㄟ • 無事生非 wú shì shēng fēi ㄨˊ ㄕˋ ㄕㄥ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make trouble out of nothing
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make trouble out of nothing
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh